Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quay lưng


[quay lưng]
to turn one's back on....
Quay lưng với bạn bè / quá khứ
To turn one's back on one's friends/the past
Ngồi / đứng quay lưng về phía ai
To sit/stand with one's back to somebody
Nó đang ngồi quay lưng vô tường
He is sitting with his back to the wall
Nó ngồi quay lưng lại ánh đèn, nên nó chẳng thấy gì cả
He sat with his back to the light, so he saw nothing
Ngay khi tôi vừa quay lưng đi
As soon as my back is turned



Turn one's back on


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.